để tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để tang+
- Wear mourning for, be in mourning for
- Để tang bố
To be in mourning for one's father
- Để tang bố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "để tang"
Lượt xem: 731